Có 2 kết quả:
怪念头 guài niàn tou ㄍㄨㄞˋ ㄋㄧㄢˋ • 怪念頭 guài niàn tou ㄍㄨㄞˋ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eccentric notion
(2) strange whim
(2) strange whim
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eccentric notion
(2) strange whim
(2) strange whim
Bình luận 0